Danh sách trúng tuyển đợt 1, 41-80
No |
SBD |
Họ Tên |
Tổng điểm |
41 |
40013338 |
DƯƠNG THỊ THU HÀ |
16.25 |
42 |
30002169 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
15.75 |
43 |
30009880 |
NGUYỄN THỊ TÚ ANH |
15.75 |
44 |
32001906 |
TRẦN THỊ MINH CHÂU |
15.75 |
45 |
34000805 |
DƯƠNG VĂN CƯỜNG |
15.75 |
46 |
34005633 |
TRẦN THỊ HIẾU |
15.6 |
47 |
30016874 |
ĐOÀN THỊ XOAN |
15.5 |
48 |
31000533 |
LÊ MINH HIẾU |
15.5 |
49 |
33011966 |
HỒ THỊ PHƯƠNG DIỆU |
15.5 |
50 |
38000014 |
NGUYỄN THỊ HẢI ÂU |
15.5 |
51 |
34011924 |
PHAN THỊ QUỲNH NHƯ |
15.35 |
52 |
34011952 |
PHAN THỊ NHƯ QUỲNH |
15.3 |
53 |
40001987 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
15.25 |
54 |
38003041 |
HỒ THỊ MỸ TUYẾT |
15 |
55 |
30003302 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
14.95 |
56 |
40011589 |
ĐỖ THỊ TƯỜNG |
14.8 |
57 |
34013077 |
NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG HẬN |
14.75 |
58 |
40013869 |
LƯƠNG VĂN THANH TUYỀN |
14.75 |
59 |
33006004 |
PHAN HỮU ĐẠT |
14.5 |
60 |
37011453 |
LÊ THỊ HỒNG PHÚC |
14.25 |
61 |
34013167 |
NGUYỄN THỊ LY LY |
14.2 |
62 |
40013873 |
MÔNG THỊ TUYẾT |
14 |
63 |
33005291 |
PHẠM THỊ KIM OANH |
13.75 |
64 |
31005692 |
DƯƠNG THỊ HỒNG THỦY |
23.5 |
65 |
29002189 |
LÊ THỊ TÚ |
22.35 |
66 |
30007796 |
NGUYỄN THỊ LY NA |
22 |
67 |
31009170 |
LÊ THỊ HỒNG DÀN |
21.75 |
68 |
63005949 |
CHỜ THỊ NGA |
21.5 |
69 |
30008477 |
BÙI THỊ TRANG |
20.5 |
70 |
35011925 |
ĐINH THỊ BÉ |
19.75 |
71 |
42003061 |
KON SƠ K’ TRẦM |
19.75 |
72 |
29005929 |
PHẠM THỊ NGA |
19.55 |
73 |
34013726 |
TRẦN NGỌC THỌ |
19.5 |
74 |
27002857 |
NGÔ THỊ HUYỀN TRANG |
19.25 |
75 |
33009034 |
VÕ QUANG |
19.25 |
76 |
39003071 |
LÊ ĐÌNH NAM |
19.25 |
77 |
38003604 |
TRẦN THÀNH ĐÔ |
19 |
78 |
34012351 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
18.75 |
79 |
32001127 |
PHAN ANH ĐỨC |
18.5 |
80 |
30008823 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
18.25 |