No | Full name | Trình độ chuyên môn | The | Khoa |
1 | Nguyễn Hữu Chúc | Tiến sỹ | Automotive Engineering Technology | Faculty of Technology and Business |
2 | Hoàng Văn Hùng | Tiến sỹ | Automotive Engineering Technology |
3 | Hồ Sĩ Xuân Diệu | Tiến sỹ | Automotive Engineering Technology |
4 | Huỳnh Văn Ngọc | Tiến sỹ | Automotive Engineering Technology |
5 | Nguyễn Quân | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
6 | Trần Hòa | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
7 | Hà Quốc Tuấn | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
8 | Lê Trung | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
9 | Hồ Hoàng Châu | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
10 | Đinh Văn Huệ | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
11 | Châu Vân Anh | Thạc sỹ | Automotive Engineering Technology |
12 | Nguyễn Đình Hoa Cương | Tiến sỹ | Information Technology |
13 | Nguyen Dang Khoa | Tiến sỹ | Information Technology |
14 | Than Trong Huy | Tiến sỹ | Information Technology |
15 | Trần Văn Long | Tiến sỹ | Information Technology |
16 | Trần Thị Kim Oanh | Tiến sỹ | Information Technology |
17 | Nguyen Dinh Hoa Cuong | Thạc sỹ | Information Technology |
18 | Bùi Công Bình Minh | Thạc sỹ | Information Technology |
19 | Chau Thi Dung | Thạc sỹ | Information Technology |
20 | Nguyễn Quốc Toàn | Tiến sỹ | Business Administration |
21 | Phan Thị Thùy Trang | Tiến sỹ | Business Administration |
22 | Nguyễn Xuân Thanh | Thạc sỹ | Business Administration |
23 | Cao Thị Quỳnh Trâm | Thạc sỹ | Business Administration |
24 | Trần Thị Phương Hoa | Thạc sỹ | Business Administration |
25 | Lê Thị Quỳnh Trang | Thạc sỹ | Business Administration |
26 | Lê Thị Bích Ngân | Thạc sỹ | Business Administration |
27 | Ngô Nguyễn Cẩm Tú | Thạc sỹ | Business Administration |
28 | Nguyễn Hữu Long Phụng | Tiến sỹ | Interior Design |
29 | Lê Đình Được | Thạc sỹ | Interior Design |
30 | Hoàng Quốc Hùng | Thạc sỹ | Interior Design |
31 | Võ Thị Thu Hằng | Thạc sỹ | Interior Design |
32 | Phan Thành Sơn | Thạc sỹ | Interior Design |
33 | Nguyễn Thị Mỹ | Thạc sỹ | Interior Design |
34 | Nguyễn Vũ Tiến | Tiến sỹ | Accounting |
35 | Trần Thị Lạc Thư | Thạc sỹ | Accounting |
36 | Trần Thị Hương Quỳnh | Thạc sỹ | Accounting |
37 | Bùi Minh Đức | Thạc sỹ | Accounting |
38 | Đỗ Thị Hồng Cân | Thạc sỹ | Accounting |
39 | Bui Thi Hieu | Thạc sỹ | Accounting |
40 | Lê Ngọc Bảo Châu | Thạc sỹ | Accounting |
41 | Nguyễn Phước Hồng Châu | Tiến sỹ | English Language | Faculty of Foreign Languages and Tourism |
42 | Ho Thi Hanh Tien | Tiến sỹ | English Language |
43 | Châu Đức Dũng | Tiến sỹ | English Language |
44 | Nguyễn Thị Linh Hương | Tiến sỹ | English Language |
45 | Trần Thị Mỹ | Tiến sỹ | English Language |
46 | Nguyễn Thị Tâm | Thạc sỹ | English Language |
47 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | Thạc sỹ | English Language |
48 | Hồ Thị Ngọc Hân | Thạc sỹ | English Language |
49 | Trần Thị Minh Châu | Thạc sỹ | English Language |
50 | Lê Thị Diệp Hương | Thạc sỹ | English Language |
51 | Bùi Quang Tuyến | Tiến sỹ | Hotel Management |
52 | Đặng Vinh Dự | Tiến sỹ | Hotel Management |
53 | Trương Thị Diệu | Thạc sỹ | Hotel Management |
54 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | Thạc sỹ | Hotel Management |
55 | Hồ Thị Thanh Thanh | Thạc sỹ | Hotel Management |
56 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Thạc sỹ | Hotel Management |
57 | Nguyễn Trường Thành | Thạc sỹ | Hotel Management |
58 | Đào Hồng Thu | Tiến sỹ | Quản trị DVDL&LH |
59 | Hoàng Thị Thu Thủy | Tiến sỹ | Quản trị DVDL&LH |
60 | Trần Quang Hào | Thạc sỹ | Quản trị DVDL&LH |
61 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Thạc sỹ | Quản trị DVDL&LH |
62 | Hồ Hải Linh | Thạc sỹ | Quản trị DVDL&LH |
63 | Trương Lạc Nhân | Thạc sỹ | Quản trị DVDL&LH |
64 | Hoàng Bá Lộc | Thạc sỹ | Quản trị DVDL&LH |
65 | Trần Trung Hỷ | Tiến sỹ | Chinese Language |
66 | Trần Thị Hương | Thạc sỹ | Chinese Language |
67 | Nguyễn Thiên Hương | Thạc sỹ | Chinese Language |
68 | Phan Đình Huy | Thạc sỹ | Chinese Language |
69 | Nguyễn Thị Hà | Thạc sỹ | Chinese Language |
70 | Nguyễn Thị Hiền | Thạc sỹ | Chinese Language |
71 | Hoàng Thị Khánh Linh | Thạc sỹ | Chinese Language |
72 | Phan Thị Lan Phương | Thạc sỹ | Chinese Language |
73 | Ngô Hoàng Oanh | Tiến sỹ | Giáo dục đại cương |
74 | Phạm Việt Đức | Tiến sỹ | Giáo dục đại cương |
75 | Nguyễn Duy Thuận | Tiến sỹ | Giáo dục đại cương |
76 | Trần Phương Đông | Tiến sỹ | Giáo dục đại cương |
77 | Văn Thị Minh Châu | Thạc sỹ | Giáo dục đại cương |
78 | Tran Thi Minh Thao | Thạc sỹ | Giáo dục đại cương |
79 | Nguyễn Thị Quyên | Thạc sỹ | Giáo dục đại cương |
80 | Bùi Thị Minh Châu | Thạc sỹ | Giáo dục đại cương |