1. Information Technology Major |
Full name | Qualification | Graduated from | Expertise | Note |
Than Trong Huy | Doctor | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | Vật liệu điện tử | |
Tran Van Long | Doctor | ĐH Pierre & Marie Curie – Paris 6 | Information Technology | |
Chau Duc Phu | Doctor | ĐH Nice-Sopia Antipolis, CH Pháp | Information Technology | |
Nguyen Dang Khoa | Doctor | | Khoa học kỹ thuật | |
Phan Thi Hoang Anh | Master | Đại học Huế | Information Technology | |
Chau Thi Dung | Master | Đại học Huế | Tin học | |
Tran Thi Minh Thao | Master | Đại học Huế | Information Technology | |
Hoang Tran Thy Ngoc | Master | ĐH Khoa học, Huế | Information Technology | GVDN |
Nguyen Dinh Hoa Cuong | Master | ĐH Khoa học, Huế | Khoa học máy tính | |
Do Hoang Tung | Master | ĐH Greifswald, CHLB Đức | Vật Lý | |
Hoang Thinh | Master | ĐH Khoa học, Huế | Khoa học máy tính | GVDN |
2. Ngôn ngữ Anh |
Ho Thi Hanh Tien | Doctor | Đại học Công nghệ Sydney, Úc | Giáo dục học | |
Trần Thị Mỹ | Doctor | ĐH Khoa học & XHNV Hà Nội | Ngôn ngữ học | |
Lê Thị Thanh Trúc | Doctor | ĐH Melbourne, Úc | PP giảng dạy tiếng anh | |
Hồ Thị Ngọc Hân | Master | ĐH Victoria, New Zealand | Lý luận và PP giảng dạy tiếng anh | |
Văn Thị Minh Châu | Master | Đại học Huế | Giáo dục học | |
Nguyễn Phước Hồng Châu | Master | ĐH Huế | Giáo dục học | |
Nguyễn Thị Thanh Thanh | Master | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế | Sư phạm tiếng Anh | |
Nguyễn Thị Tâm | Master | Đại học Huế | Giáo dục học | |
Trần Thị Quỳnh Như | Master | ĐH Leeds, Anh | PP giảng dạy tiếng anh | |
3. Ngôn ngữ Trung |
Trần Thị Hương | NCS | ĐH Sư phạm sơn Đông- Trung Quốc | Văn học Hiện – Đương đại Trung Quốc | |
Nguyễn Thiên Hương | Master | Trường Đại học Trung ương Trung Quốc | Giáo dục Hán ngữ quốc tế | |
Nguyễn Thuỳ Dương | Master | ĐH Dân tộc TW Bắc Kinh, Trung Quốc | Giáo dục Hán ngữ quốc tế | TG |
Lê Thị Mỹ Châu | Master | ĐH Sư Phạm Quảng Tây, Trung Quốc | Văn tự ngôn ngữ Hán | TG |
Hoàng Thị Quỳnh Trang | Master | | Văn học | |
Kiều Huy Hòa | Master | | Ngôn ngữ học | |
Trần Thị Thanh Hà | Master | | Quản lý dự án | |
Lê Minh Ngọc | Master | | Giáo dục học | |
4. Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
Hồ Sỹ Xuân Diệu | Doctor | ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật | |
Nguyễn Tiến Đông | Doctor | ĐH Nagaoka – Nhât Bản | Cơ khí | |
Nguyễn Hữu Chúc | Doctor | DHH Sungkyunkwan, Hàn quốc | Cơ điện tử – Cơ khí | GVTG |
Lê Trung | Master | | Kỹ thuật cơ khí động lực | GVTG |
Nguyễn Quân | Master | ĐH Bách Khoa Đà Nẵng | Cơ khí động lực | |
Hồ Hoàng Châu | Master | | Tự động hóa | |
Nguyễn Thành Nhân | Master | ĐH Đà Nẵng | Cơ khí động lực | GVDN |
Trần Hòa | Master | | Kỹ thuật cơ khí | GVTG |
Phạm Tuấn Anh | Master | | Điều khiển tự động hóa | GVTG |
Hoàng Văn Hùng | Master | | Kỹ thuật điện tử – máy tính | GVTG |
Lê Thanh Tuấn | Master | | Kỹ thuật cơ khí động lực | GVTG |
5. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đàm Quang Minh | Doctor | ĐH Greifswald, CHLB Đức | Địa chất học | |
Lê Thị Châu Hà | Doctor | ĐH Newcastle-UK | Địa lý | |
Đào Hồng Thu | Doctor | ĐH Ngoại Ngữ- ĐH Quốc Gia Hà Nội | Ngữ văn | |
Trương Thị Diệu | Master | Đại học Sư phạm Hà Nội | Địa lý học (Địa lý – Du lịch) | |
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | Master | Đại học Quebec, Montral, Canada (2017) | Du lịch và Khách sạn QT | |
Đại học Perpignan (2008) – Pháp | |
Hoàng Anh Đức | Master | Trường ĐT Quản lý Maastricht, Hà Lan | Quản lý | |
Nguyễn Thị Phương | Master | SĐH San Antonio of Murcia ( Spain) | Marketing Du lịch | GVDN |
Huỳnh Phương Thảo | Master | Đại học Antonio de Nebrija,Tây Ban Nha | Du lịch | GVDN |
Nguyễn Yến Chi | Master | | Kinh tế | GVDN |
Văn Thị Minh Hương | Master | | Lý luận và PP giảng dạy tiếng anh | GVDN |
Ngô Hoàng Nguyên Anh | Master | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | GVDN |
Nguyễn Hoàng Thụy Vy | Master | | Quản trị dịch vụ và khách sạn quốc tế | GVDN |
6. Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thuý Hồng Vân | Doctor | Viện nghiên cứu kinh doanh Autralia | Business Administration | |
Phạm Hùng Hiệp | Doctor | ĐH Văn hoá Trung Hoa, Đài Loan, TQ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |
Đỗ Minh Cương | Doctor | | Triết học, Chính trị học, Quản trị kinh doanh | |
Cao Thị Quỳnh Trâm | Master | Đại học Huế | Business Administration | |
Bùi Trọng Giang | Master | Trường Đại học Công nghệ Sydney (UTS)-Australia | Quản trị kinh doanh (Úc) | GVDN |
Thái Thị Thu | Master | ĐH Kinh tế Huế | Business Administration | GVDN |
Hồ Quốc Thịnh | Master | Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Business Administration | GVDN |
Huỳnh Quốc Tuấn | Master | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Business Administration | GVDN |
Lê Thị Linh Chi | Master | | Business Administration | GVTG |
Hoàng Thị Ái Thuỷ | Master | | Business Administration | GVTG |
| | | | |
| | | | |
7.Quản trị khách sạn |
Nguyễn Thị Thanh Nga | Doctor | | Lịch sử và văn minh, chuyên nghiên cứu về du lịch | |
Từ Lê Như Tâm | Master | ĐH Blue Mountains International Hotel Management School, Sydney, Úc | Quản trị Khách sạn Quốc tế | |
Hà Thị Thu Thuỷ | Master | ĐH Kinh tế Huế | Business Administration | GVDN |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Master | | Business Administration | |
Nguyễn Duy Thiện | Master | | Kinh tế khu vực | |
Nguyễn Xuân Thanh | Master | | Quản trị kinh doanh (CH Chzech) | |
Phan Thị Thu Hằng | Master | | Quản trị dịch vụ và khách sạn quốc tế | GVDN |
Lê Đức Trung | Master | | Business Administration | GVDN |
Trần Quang Hào | Master | | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | GVDN |
8. Việt Nam học – du lịch |
Bùi Quang Tuyến | Doctor | ĐH Khoa học Huế | Ngữ văn | |
Trần Thị Mỹ | Doctor | | Ngôn ngữ học | |
Nguyễn Trọng Nghĩa | Master | ĐH Quốc gia Hà Nội | Vietnamese Studies | |
Nguyễn Thị Hoài Phúc | Master | Đại học Huế | Dân tộc học | |
Nguyễn Hồng Sơn | Master | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Quản lý giáo dục | |
Hoàng Thị Tần Giao | Master | Đại học Angé-CH Pháp | Di sản, văn hóa, Giải trí | GVDN |
9. Ngành Kế toán – Tài chính |
Nguyễn Vũ Tiến | Doctor | Viện toán học | Toán kinh tế | |
Nguyễn Quốc Toàn | Doctor | ĐH New York, Hoa Kỳ | Kinh tế quốc tế | |
Ngô Hoàng Oanh | Doctor | Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM | Luật | |
Lê Thị Quỳnh Nga | Doctor | ĐH Maastricht, Hà Lan | Kinh tế quốc tế | |
Đặng Kim Dung | Master | Học viện tài chính | Accounting | |
Bui Thi Hieu | Master | Học viện tài chính | Accounting | |
Tô Mỹ Trang | Master | Học viện Tài chính | Accounting | |
Lê Ngọc Bảo Châu | Master | Học viện Hành chính | Kinh tế | |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Master | Học viện Hành chính | Tài chính – Ngân | |
Hồ Văn Hiệp | Master | | Accounting | GVDN |
Trần Thị Ngà | Master | | Kinh tế | GVDN |
10. Giảng dạy môn chung |
Hoàng Quốc Hùng | Master | Trường Đại học Mahasarakham | Mỹ thuật | |
Nguyễn Dũng Minh | Master | Đại học Thể dục thể thao Từ Sơn, Bắc Ninh | Giáo dục học | |
Cao Thị Thu Trang | Bachelor | Đại học Thể dục Thế thao | Thể dục thể thao | |
Nguyễn Thị Quyên | Master | Đại học Huế | Triết học | |